|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1681 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2083 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311141032|bmaipt|c201311141032|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)202 |
---|
100 | 0 |aMinh Đạo |
---|
245 | 10|aNhững nội dung cơ bản của Luật doanh nghiệp /|cMinh Đạo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông ty trách nhiệm hữu hạn |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aÁp dụng luật |
---|
653 | |aCông ty hợp danh |
---|
653 | |aĐối tượng hoạt động |
---|
653 | |aLoại hình doanh nghiệp |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 7/1999, tr. 18. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào