|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4478 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5537 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311301234|bmaipt|c201311301234|dmaipt|y200205070903|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)123.4 |
---|
100 | 1 |aThái, Công Khanh |
---|
245 | 10|aĐổi mới pháp luật về đăng ký hộ tịch /|cThái Công Khanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aĐăng ký hộ tịch |
---|
653 | |aÁp dụng luật |
---|
653 | |aĐổi mới pháp luật |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 8/1997, tr. 4 - 5, 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào