|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11390 |
---|
008 | 041228s2004 vm| kee gf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171154|bhanhlt|c201311171154|dhanhlt|y200412270312|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)237(001.3) |
---|
090 | |a34(V)237|bCAC 2004 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về an toàn lao động và vệ sinh lao động |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a818 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBảo hộ lao động |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aVệ sinh lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(3): DSVLLD 003511-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a195000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 003513
|
Đọc sinh viên
|
34(V)237 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 003512
|
Đọc sinh viên
|
34(V)237 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLLD 003511
|
Đọc sinh viên
|
34(V)237 CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào