|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1494 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1870 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291017|bmaipt|c201311291017|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)236.2 |
---|
100 | 0 |aĐức Tùng |
---|
245 | 10|aKhoán sản phẩm đến người lao động ở trung tâm sữa và giống bò Hà Nội /|cĐức Tùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKhoán sản phẩm |
---|
653 | |aTrung tâm bò giống |
---|
653 | |aTrung tâm sữa |
---|
773 | 0 |tLao động và Xã hội.|dBộ lao động - Thương binh và Xã hội,|gSố 3/1999, tr. 23. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm thị Mai |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào