Kí hiệu phân loại
| 334.4 |
Nhan đề
| Cải tiến công tác khoán mở rộng khoán sản phẩm trong hợp tác xã nông nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1981 |
Mô tả vật lý
| 35 tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm có chỉ thị số 100CT/TƯ của Ban bí thư và Thông tư số 05 - TT/NN ngày 16-2-1981 của Bộ nông nghiệp hướng dẫn thự hiện chỉ thị trên của Ban bí thư |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Nông nghiệp |
Từ khóa
| Hợp tác xã nông nghiệp |
Từ khóa
| Khoán sản phẩm |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4544 |
---|
008 | 020713s1981 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131646|bhanhlt|c201401131646|dhanhlt|y200207130344|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334.4 |
---|
090 | |a334.4|bCAI 1981 |
---|
245 | 00|aCải tiến công tác khoán mở rộng khoán sản phẩm trong hợp tác xã nông nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1981 |
---|
300 | |a35 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm có chỉ thị số 100CT/TƯ của Ban bí thư và Thông tư số 05 - TT/NN ngày 16-2-1981 của Bộ nông nghiệp hướng dẫn thự hiện chỉ thị trên của Ban bí thư |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aHợp tác xã nông nghiệp |
---|
653 | |aKhoán sản phẩm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào