DDC
| 351.809794 |
Nhan đề dịch
| Bộ luật kinh doanh và nghề nghiệp |
Nhan đề
| Business and professions code annotated of the State of California :adopted June 15, 1937 with amendments through the 1985 session of the 1985-1986 legislature. 2170 to 2999 |
Thông tin xuất bản
| San Francisco:Bancroft-Withney,cop. 1986 |
Mô tả vật lý
| 544 p.;25 cm. |
Tùng thư
| Deering's California codes |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Luật Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Luật Kinh doanh |
Từ khóa
| Nghề nghiệp |
Từ khóa
| California |
Từ khóa
| Luật Nghề nghiệp |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2697 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3196 |
---|
008 | 070622b US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311220923|bhanhlt|c201311220923|dhanhlt|y200201111103|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a351.809794 |
---|
090 | |a351.809794|bBUS 1986 |
---|
242 | |aBộ luật kinh doanh và nghề nghiệp |
---|
245 | 00|aBusiness and professions code annotated of the State of California :|badopted June 15, 1937 with amendments through the 1985 session of the 1985-1986 legislature. 2170 to 2999 |
---|
260 | |aSan Francisco:|bBancroft-Withney,|ccop. 1986 |
---|
300 | |a544 p.;|c25 cm. |
---|
490 | |aDeering's California codes |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật Kinh doanh |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aCalifornia |
---|
653 | |aLuật Nghề nghiệp |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào