DDC
| 351.809794 |
Nhan đề dịch
| Bộ luật kinh doanh và nghề nghiệp |
Nhan đề
| Business and professions code annotated of the State of California :adopted June 15, 1937 with amendments through chapter 121 ofthe 1993 session 1993-1994 legislature. 7080 to 7599 |
Thông tin xuất bản
| San Francisco:Bancroft Whitney,cop. 1993 |
Mô tả vật lý
| 522 p.;25 cm. |
Tùng thư
| Deering's California codes |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Luật Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Luật Kinh doanh |
Từ khóa
| Nghề nghiệp |
Từ khóa
| California |
Từ khóa
| Luật Nghề nghiệp |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA583 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2701 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3200 |
---|
008 | 070622b1993 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311220925|bhanhlt|c201311220925|dhanhlt|y200201111103|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a351.809794 |
---|
090 | |a351.809794|bBUS 1993 |
---|
242 | |aBộ luật kinh doanh và nghề nghiệp |
---|
245 | 00|aBusiness and professions code annotated of the State of California :|badopted June 15, 1937 with amendments through chapter 121 ofthe 1993 session 1993-1994 legislature. 7080 to 7599 |
---|
260 | |aSan Francisco:|bBancroft Whitney,|ccop. 1993 |
---|
300 | |a522 p.;|c25 cm. |
---|
490 | |aDeering's California codes |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật Kinh doanh |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
653 | |aCalifornia |
---|
653 | |aLuật Nghề nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA583 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA583
|
Đọc giáo viên
|
351.809794 BUS 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào