|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35966 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38608 |
---|
005 | 20141015151742.0 |
---|
008 | 141015s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282037|bmaipt|c201610282037|dmaipt|y201410151519|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)515 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Trung Kiên,|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về hoạt động tranh luận của kiểm sát viên tại phiên tòa xét xử sơ thẩm hình sự /|cNguyễn Trung Kiên |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aKiểm sát viên |
---|
653 | |aPhiên tòa xét xử sơ thẩm hình sự |
---|
653 | |aHoạt động tranh luận |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 19/2014, tr. 14 - 18, 64. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào