|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1667 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2069 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311140954|bmaipt|c201311140954|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế |
---|
245 | 10|aBàn thêm về hình sự hoá trong quan hệ dân sự /|cĐinh Văn Quế |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aQuan hệ dân sự |
---|
653 | |aHình sự hoá |
---|
653 | |aKhởi tố án hình sự |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 5/1999, tr. 19 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPTM |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào