|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15384 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17562 |
---|
005 | 20090909143437.0 |
---|
008 | 090909s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311030825|bmaipt|c201311030825|dmaipt|y200909091437|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Quốc Huy |
---|
245 | 10|aBàn về thẩm quyền tạm đình chỉ chấp hành hình phạt tù /|cPhạm Quốc Huy |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aHình phạt tù |
---|
653 | |aTạm đình chỉ |
---|
653 | |aChấp hành hình phạt tù |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 10/2009, tr. 44 - 48. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào