|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1603 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2004 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211323|bmaipt|c201311211323|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.4 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quốc Tuấn |
---|
245 | 10|aNăng lực người lãnh đạo /|cNguyễn Quốc Tuấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNăng lực định hướng |
---|
653 | |aNăng lực tổ chức |
---|
653 | |aNghệ thuật giao tiếp |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aTư duy lãnh đạo |
---|
653 | |aứng xử khoa học |
---|
653 | |aXử lý quan hệ |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 1/1999, tr. 37 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
950 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào