• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 152.7 KI - N 2019
    Nhan đề: Để đời xanh mát, hãy đắp vun chiếc bát ngôn từ /

Giá tiền 99000
Kí hiệu phân loại 152.7
Tác giả CN Kim, Yun Na
Nhan đề Để đời xanh mát, hãy đắp vun chiếc bát ngôn từ / Kim Yun Na ; Hà Hương dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2019
Mô tả vật lý 336 tr. ; 20 cm.
Phụ chú Tên sách tiếng Anh: A vessel of humanity that fills up more people as it empties
Tóm tắt Nêu tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn từ trong cuộc sống. Trình bày kĩ năng lắng nghe, kĩ năng đặt câu hỏi nhằm thấu hiểu người khác, từ đó tìm ra phương pháp hoá giải sự bất đồng trong các mối quan hệ.
Từ khóa Nghệ thuật giao tiếp
Từ khóa Tâm lí học
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001780-2
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(5): MSVTKM 010446-50
000 00000nam#a2200000ua#4500
00174738
0022
0047B1377F0-CA35-478E-865C-997CA8EB5E2C
005202006091123
008200519s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786049815751|c99000
039|a20200609112151|bluongvt|c20200519082524|dhiennt|y20200329155612|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm
084 |a152.7|bKI - N 2019
1001 |aKim, Yun Na
24510|aĐể đời xanh mát, hãy đắp vun chiếc bát ngôn từ / |cKim Yun Na ; Hà Hương dịch
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2019
300 |a336 tr. ; |c20 cm.
500 |aTên sách tiếng Anh: A vessel of humanity that fills up more people as it empties
520 |aNêu tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn từ trong cuộc sống. Trình bày kĩ năng lắng nghe, kĩ năng đặt câu hỏi nhằm thấu hiểu người khác, từ đó tìm ra phương pháp hoá giải sự bất đồng trong các mối quan hệ.
546 |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh
653 |aNghệ thuật giao tiếp
653 |aTâm lí học
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001780-2
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(5): MSVTKM 010446-50
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/thaihabooks/dedoixanhmathaydapvunchiecbatngontuthumbimage.jpg
890|a8|b8|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTKM 010450 Mượn sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 8
2 MSVTKM 010449 Mượn sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 7
3 MSVTKM 010448 Mượn sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 6
4 MSVTKM 010447 Mượn sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 5
5 MSVTKM 010446 Mượn sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 4
6 DSVTKM 001782 Đọc sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 3
7 DSVTKM 001781 Đọc sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 2
8 DSVTKM 001780 Đọc sinh viên 152.7 KI - N 2019 Sách tham khảo 1