- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 159 TR - A 2018
Nhan đề: Dale Carnegie - Bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp /
Giá tiền | 80000 |
Kí hiệu phân loại
| 159 |
Tác giả CN
| Trương, Tú Anh |
Nhan đề
| Dale Carnegie - Bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp / Trương Tú Anh, Phùng Chấn Dực ; Tuệ Văn dịch |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kinh nghiệm về nghệ thuật giao tiếp của Dale Carnegie trong việc thuyết phục người khác hướng theo suy nghĩ của mình, bằng cách khiến đối phương vui vẻ trò chuyện hay nỗ lực khiến đối tác nhìn nhận sự việc một cách khách quan cũng như thay đổi nhận thức ban đầu,... |
Từ khóa
| Giao tiếp |
Từ khóa
| Nghệ thuật giao tiếp |
Từ khóa
| Tâm lí học |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Chấn Dực |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 002090-2 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004508-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85827 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9897BCC0-9177-456A-90A2-A2CCF3321AEE |
---|
005 | 202111151547 |
---|
008 | 210819s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046499923|c80000 |
---|
039 | |a20211115154453|bluongvt|c20211115154433|dluongvt|y20210811094906|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a159|bTR - A 2018 |
---|
100 | 1 |aTrương, Tú Anh |
---|
245 | 10|aDale Carnegie - Bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp / |cTrương Tú Anh, Phùng Chấn Dực ; Tuệ Văn dịch |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2018 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kinh nghiệm về nghệ thuật giao tiếp của Dale Carnegie trong việc thuyết phục người khác hướng theo suy nghĩ của mình, bằng cách khiến đối phương vui vẻ trò chuyện hay nỗ lực khiến đối tác nhìn nhận sự việc một cách khách quan cũng như thay đổi nhận thức ban đầu,... |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNghệ thuật giao tiếp |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
700 | 1|aPhùng, Chấn Dực |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 002090-2 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004508-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2021/cty tnhh tm lđxh/dalecarnegiebactthaycuanghethuatgiaotiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004509
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
159 TR - A 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004508
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
159 TR - A 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 002092
|
Đọc sinh viên
|
159 TR - A 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 002091
|
Đọc sinh viên
|
159 TR - A 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 002090
|
Đọc sinh viên
|
159 TR - A 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|