|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90401 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 900200D0-CFBF-4D91-A132-647F4B646A36 |
---|
008 | 220718s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220718100449|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Ngọc Thắng |
---|
245 | 10|aChính sách dân tộc của Đảng qua 35 năm đổi mới (1986-2021) - Thành tựu và kinh nghiệm / |cLê Ngọc Thắng |
---|
650 | 4|aĐổi mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách dân tộc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ trương|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhát triển kinh tế xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|g2022. - Số 4, tr. 70-78.|x0936-8477. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào