|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89753 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12A7F62D-FB12-4AD3-BD73-8A15F61146B2 |
---|
008 | 220527s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220527100711|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Hương Giang |
---|
245 | 10|aBàn về chế định người Việt Nam định cư ở nước ngoài sử dụng đất tại Việt Nam / |cPhan Thị Hương Giang |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSử dụng đất|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHoàn thiện pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười Việt Nam định cư ở nước ngoài|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai 2013|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tịch 2008|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2021. – Số 12, tr. 43–50.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào