• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.4
    Nhan đề: Chín mươi câu hỏi đáp pháp luật về thừa kế /

Kí hiệu phân loại 34(V)311.4
Tác giả CN Lê, Kim Quế
Nhan đề Chín mươi câu hỏi đáp pháp luật về thừa kế /Lê Kim Quế
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994
Mô tả vật lý 129 tr.;19 cm.
Tóm tắt Tác giả đặt ra những câu hỏi và trả lời trên cơ sở căn cứ vào những văn bản pháp luật có liên quan, nêu một số ví dụ cụ thể, đồng thời dẫn ra 1 số chế định pháp lý về thừa kế thời Pháp thuộc để so sánh quan hệ pháp luật ưu việt của Nhà nước ta
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Thừa kế theo di chúc
Từ khóa Thừa kế theo luật
Từ khóa Di sản
Từ khóa Pháp luật thừa kế
Từ khóa Diện thừa kế
Từ khóa Quy định chung
Giá tiền 7500
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLDS(28): GVLDS0176-87, GVLDS0189-204
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLDS(5): DSVLDS 001279, DSVLDS0252-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0013705
0022
0044577
008020723s1994 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201401061054|bhanhlt|c201401061054|dhanhlt|y200209240152|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)311.4
090 |a34(V)311|bLÊ - Q 1994
1001 |aLê, Kim Quế
24510|aChín mươi câu hỏi đáp pháp luật về thừa kế /|cLê Kim Quế
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994
300 |a129 tr.;|c19 cm.
520 |aTác giả đặt ra những câu hỏi và trả lời trên cơ sở căn cứ vào những văn bản pháp luật có liên quan, nêu một số ví dụ cụ thể, đồng thời dẫn ra 1 số chế định pháp lý về thừa kế thời Pháp thuộc để so sánh quan hệ pháp luật ưu việt của Nhà nước ta
653 |aViệt Nam
653 |aThừa kế theo di chúc
653 |aThừa kế theo luật
653 |aDi sản
653 |aPháp luật thừa kế
653 |aDiện thừa kế
653 |aQuy định chung
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(28): GVLDS0176-87, GVLDS0189-204
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 001279, DSVLDS0252-5
890|a33|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a7500
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLDS 001279 Đọc sinh viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 33
2 GVLDS0204 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 32
3 GVLDS0203 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 31
4 GVLDS0202 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 30
5 GVLDS0201 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 29
6 GVLDS0200 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 28
7 GVLDS0199 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 27
8 GVLDS0198 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 26
9 GVLDS0197 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 25
10 GVLDS0196 Đọc giáo viên 34(V)311 LÊ - Q 1994 Sách tham khảo 24