- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.4
Nhan đề: Hỏi - đáp về pháp luật thừa kế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.4 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Biền |
Nhan đề
| Hỏi - đáp về pháp luật thừa kế /Trần Hữu Biền, Đinh Văn Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1996 |
Mô tả vật lý
| 247 tr.;19cm. |
Tóm tắt
| Các tác giả đã đặt ra những vấn đề, rồi trả lời các vấn đề một cách cụ thể, rõ ràng, có căn cứ. Đồng thời tác giả phân tích, so sánh với các quy định pháp luật về thừa kế ở nước ta trước đây và một số ví dụ chứng minh |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Di sản thừa kế |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Thừa kế theo di chúc |
Từ khóa
| Pháp luật thừa kế |
Từ khóa
| Thừa kế theo pháp luật |
Từ khóa
| Người thừa kế |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, PTS |
Giá tiền
| 17500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(20): GVLDS0205-24 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(18): DSVLDS0066-80, DSVLDS0243-4, DSVLDS0246 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(65): MSVLDS1123-87 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4579 |
---|
008 | 020722s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261048|bhanhlt|c201310261048|dhanhlt|y200207241042|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.4 |
---|
090 | |a34(V)311.4|bTR - B 1996 |
---|
100 | 1 |aTrần, Hữu Biền |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp về pháp luật thừa kế /|cTrần Hữu Biền, Đinh Văn Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1996 |
---|
300 | |a247 tr.;|c19cm. |
---|
520 | |aCác tác giả đã đặt ra những vấn đề, rồi trả lời các vấn đề một cách cụ thể, rõ ràng, có căn cứ. Đồng thời tác giả phân tích, so sánh với các quy định pháp luật về thừa kế ở nước ta trước đây và một số ví dụ chứng minh |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDi sản thừa kế |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aThừa kế theo di chúc |
---|
653 | |aPháp luật thừa kế |
---|
653 | |aThừa kế theo pháp luật |
---|
653 | |aNgười thừa kế |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Thanh,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(20): GVLDS0205-24 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(18): DSVLDS0066-80, DSVLDS0243-4, DSVLDS0246 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(65): MSVLDS1123-87 |
---|
890 | |a103|b39|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a17500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLDS0224
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
103
|
|
|
|
2
|
GVLDS0223
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
102
|
|
|
|
3
|
GVLDS0222
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
101
|
|
|
|
4
|
GVLDS0221
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
|
5
|
GVLDS0220
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
6
|
GVLDS0219
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
7
|
GVLDS0218
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
8
|
GVLDS0217
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
9
|
GVLDS0216
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
10
|
GVLDS0215
|
Đọc giáo viên
|
34(V)311.4 TR - B 1996
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|