- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.4
Nhan đề: Hỏi đáp về thừa kế trong Bộ luật dân sự Việt Nam : Có hiệu lực thi hành từ 1-7-1996 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Nhan đề
| Hỏi đáp về thừa kế trong Bộ luật dân sự Việt Nam : Có hiệu lực thi hành từ 1-7-1996 /Nguyễn Thị Mai, Phan Đình Khánh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1996 |
Mô tả vật lý
| 156 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống hoá và khái quát toàn bộ những vấn đề cơ bản về thừa kế, đồng thời tác giả đã đề cập đến sự so sánh, những điểm thừa kế trong các văn bản pháp luật thừa kế trước đó một cách có hệ thống |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Pháp luật thừa kế |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đình Khánh |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(6): DSVLDS0236-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(10): MSVLDS2187-96 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4581 |
---|
008 | 131022s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601290850|bhanhlt|c201601290850|dhanhlt|y200208100326|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.4 |
---|
090 | |a34(V)311.4|bNG - M 1996 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Mai |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về thừa kế trong Bộ luật dân sự Việt Nam : Có hiệu lực thi hành từ 1-7-1996 /|cNguyễn Thị Mai, Phan Đình Khánh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a156 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aHệ thống hoá và khái quát toàn bộ những vấn đề cơ bản về thừa kế, đồng thời tác giả đã đề cập đến sự so sánh, những điểm thừa kế trong các văn bản pháp luật thừa kế trước đó một cách có hệ thống |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aPháp luật thừa kế |
---|
700 | 1 |aPhan, Đình Khánh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(6): DSVLDS0236-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(10): MSVLDS2187-96 |
---|
890 | |a16|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a10000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS2196
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
2
|
MSVLDS2195
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
MSVLDS2194
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
MSVLDS2193
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
MSVLDS2192
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
MSVLDS2191
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
MSVLDS2190
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
MSVLDS2189
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
MSVLDS2188
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
MSVLDS2187
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 NG - M 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|