|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8264 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9843 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031401|bmaipt|c201312031401|dmaipt|y200305210231|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311 |
---|
084 | |a34(V)62 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Châu Quý,|cThS |
---|
245 | 10|aChế độ pháp lý của văn bằng bảo hộ các đối tượng sở hữu công nghiệp trong pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế /|cNguyễn Châu Quý |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aSở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aPháp luật quốc tế |
---|
653 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aVăn bằng bảo hộ |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 5/2003, tr. 36 - 44. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào