|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13176 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15215 |
---|
008 | 080311s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261000|bmaipt|c201310261000|dmaipt|y200803110837|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Khánh,|cTS |
---|
245 | 10|aLỗi – cơ sở của trách nhiệm hợp đồng /|cNguyễn Ngọc Khánh |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aTrách nhiệm hợp đồng |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aLỗi |
---|
653 | |aTrách nhiệm vi phạm hợp đồng |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 11/2007, tr. 34 - 40, 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào