|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15779 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17960 |
---|
005 | 20091022142012.0 |
---|
008 | 091022s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171451|bmaipt|c201311171451|dmaipt|y200910221428|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(v)51 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Văn Chỉnh |
---|
245 | 10|aBàn về thực hiện điều 306 Bộ luật tố tụng hình sự /|cĐỗ Văn Chỉnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBị cáo |
---|
653 | |aNgười chưa thành niên |
---|
653 | |aThủ tục tố tụng |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân đân tối cao,|gSố 16/2009, tr. 15 - 21. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào