|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2169 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2628 |
---|
008 | 020903s1997 vm| ed m 001 0 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bmaipt|c201610282031|dmaipt|y200209030347 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)232.7 |
---|
090 | |a34(V)232.7|bM103TR 1997 |
---|
100 | 1 |aTriệu Thị Thuý Mai |
---|
245 | 10|aCơ chế giải quyết tranh chấp lao động :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cTriệu Thị Thuý Mai |
---|
260 | |aHà Nội:|bTrường đại học Luật Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a46 tr.;|c28 cm. |
---|
653 | |aTranh chấp lao động |
---|
653 | |aBộ Luật lao động |
---|
653 | |aTranh chấp lao động tập thể |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp lao động |
---|
653 | |aTranh chấp lao động cá nhân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLinh Chi |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào