|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7869 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9349 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312031353|bmaipt|c201312031353|dmaipt|y200301170153|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Công Trứ,|cTS |
---|
245 | 10|a"Quan hệ lao động tập thể" và một số vấn đề pháp lý đặt ra /|cPhạm Công Trứ |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aQuan hệ lao động |
---|
653 | |aLao động tập thể |
---|
653 | |aQuan hệ lao động tập thể |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 1/2003 , tr. 46 - 52. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào