- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.22
Nhan đề: Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân theo luật Hình sự Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411.22 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân theo luật Hình sự Việt Nam :sách chuyên khảo /Khoa Luật ; Trịnh Tiến Việt chủ biên ; Trần Minh Hưởng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Quyền công dân |
Từ khóa
| Dân chủ |
Từ khóa
| Quyền tự do |
Từ khóa
| Tội xâm phạm quyền tự do |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Tiến Việt,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quỳnh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hưởng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Hải,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Hạnh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Lê,, ThS |
Giá tiền
| 43000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001634-43 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21465 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 23849 |
---|
008 | 110516s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111603|bhanhlt|c201311111603|dhanhlt|y201105161644|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.22 |
---|
090 | |a34(V)411.22|bCAC 2010 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bKhoa Luật. |
---|
245 | 10|aCác tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân theo luật Hình sự Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cKhoa Luật ; Trịnh Tiến Việt chủ biên ; Trần Minh Hưởng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aDân chủ |
---|
653 | |aQuyền tự do |
---|
653 | |aTội xâm phạm quyền tự do |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Quỳnh,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hưởng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thanh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Hải,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thu Hạnh,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hồng Lê,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001634-43 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a43000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001643
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001642
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 001641
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 001640
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 001639
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 001638
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 001637
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 001636
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 001635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 001634
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.22 CAC 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|