- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(001.2)
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật hình sự. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(001.2) |
Tác giả TT
| Viện nghiên cứu khoa học pháp lý |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật hình sự. /. Phần các tội phạm /Viện nghiên cứu khoa học pháp lý, |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 543 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách nghiên cứu khoa học pháp lý hình sự, các tác giả đã căn cứ vào dấu hiệu đặc trưng của từng tội phạm, phân tích, bình luận trọn vẹn 210 điều luật phần các tội phạm về các mặt khách thể, chủ thể, khách quan, chủ quan và hình phạt. Trên cơ sở lý luận và thực tiễn kết hợp với những văn bản pháp luật có liên quan |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| An ninh |
Từ khóa
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa
| Quốc gia |
Từ khóa
| Xâm phạm |
Từ khóa
| Tội phạm kinh tế |
Từ khóa
| Quyền tự do |
Từ khóa
| Thân thể |
Từ khóa
| Xâm phạm sử hữu |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(9): GVLHS0065-7, GVLHS0069-70, GVLHS0072-4, GVLHS0077 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(3): DSVLHS 001200-1, DSVLHS0407 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6498 |
---|
008 | 1995 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282032|bmailtt|c201610282032|dmailtt|y200208120813|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411(001.2) |
---|
090 | |a34(V)411|bBIN 1995 |
---|
110 | 1 |aViện nghiên cứu khoa học pháp lý |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật hình sự. /. |pPhần các tội phạm /|cViện nghiên cứu khoa học pháp lý, |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a543 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách nghiên cứu khoa học pháp lý hình sự, các tác giả đã căn cứ vào dấu hiệu đặc trưng của từng tội phạm, phân tích, bình luận trọn vẹn 210 điều luật phần các tội phạm về các mặt khách thể, chủ thể, khách quan, chủ quan và hình phạt. Trên cơ sở lý luận và thực tiễn kết hợp với những văn bản pháp luật có liên quan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aXâm phạm |
---|
653 | |aTội phạm kinh tế |
---|
653 | |aQuyền tự do |
---|
653 | |aThân thể |
---|
653 | |aXâm phạm sử hữu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(9): GVLHS0065-7, GVLHS0069-70, GVLHS0072-4, GVLHS0077 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(3): DSVLHS 001200-1, DSVLHS0407 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001201
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 001200
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
GVLHS0077
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
GVLHS0074
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
GVLHS0073
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
GVLHS0072
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
GVLHS0070
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
GVLHS0069
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
GVLHS0067
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
GVLHS0066
|
Đọc giáo viên
|
34(V)411 BIN 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|