|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23429 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 25832 |
---|
005 | 202004171558 |
---|
008 | 111104s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200417155802|bbanglc|c201311111338|dmaipt|y201111041610|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)244 |
---|
100 | 1 |aDoãn, Hồng Nhung,|cTS |
---|
245 | 10|aChế định sở hữu đất đai qua các thời kỳ và giải pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với đất đai /|cDoãn Hồng Nhung |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aSở hữu đất đai |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 19/2011, tr. 27 - 36. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=188 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào