• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 332
    Nhan đề: Cơ sở xã hội nhân văn trong quản lý nhà nước đối với tài nguyên, môi trường trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 332
Tác giả TT Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.
Nhan đề Cơ sở xã hội nhân văn trong quản lý nhà nước đối với tài nguyên, môi trường trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững ; Chủ biên: Hà Huy Thành, Lê Cao Đoàn ; Tô Duy Hợp,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học Xã hội,2008
Mô tả vật lý 430 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế thị trường
Từ khóa Môi trường
Từ khóa Công nghiệp hoá
Từ khóa Quản lý
Từ khóa Tài nguyên
Tác giả(bs) CN Hà, Huy Thành,, PGS.TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Cao Đoàn,, PGS.TS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Dũng,, GS.TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Ngọc Trầm,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Lê, Thanh Hương,, TS
Tác giả(bs) CN Tô, Duy Hợp,, GS.TS
Tác giả(bs) CN Phan, Sỹ Mẫn,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Ngọc Ngoạn,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hữu Bình,, TS
Giá tiền 65000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 002408-12
000 00000cam a2200000 a 4500
00120245
0022
00422609
008110107s2008 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401071357|bthaoct|c201401071357|dthaoct|y201101071352|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a332
090 |a332|bCƠ 2008
1101 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững.
24510|aCơ sở xã hội nhân văn trong quản lý nhà nước đối với tài nguyên, môi trường trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững ; Chủ biên: Hà Huy Thành, Lê Cao Đoàn ; Tô Duy Hợp,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2008
300 |a430 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế thị trường
653 |aMôi trường
653 |aCông nghiệp hoá
653 |aQuản lý
653 |aTài nguyên
7001 |aHà, Huy Thành,|cPGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Cao Đoàn,|cPGS.TS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Dũng,|cGS.TS
7001 |aPhạm, Thị Ngọc Trầm,|cPGS.TS
7001 |aLê, Thanh Hương,|cTS
7001 |aTô, Duy Hợp,|cGS.TS
7001 |aPhan, Sỹ Mẫn,|cTS
7001 |aTrần, Ngọc Ngoạn,|cTS
7001 |aHoàng, Hữu Bình,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 002408-12
890|a5|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a65000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 002412 Đọc sinh viên 332 CƠ 2008 Sách tham khảo 5
2 DSVKT 002411 Đọc sinh viên 332 CƠ 2008 Sách tham khảo 4
3 DSVKT 002410 Đọc sinh viên 332 CƠ 2008 Sách tham khảo 3
4 DSVKT 002409 Đọc sinh viên 332 CƠ 2008 Sách tham khảo 2
5 DSVKT 002408 Đọc sinh viên 332 CƠ 2008 Sách tham khảo 1