• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 91
    Nhan đề: Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 91
Tác giả TT cBộ Kế hoạch và Đầu tư.
Nhan đề Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế - xã hội Quốc gia
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thông tấn,2006
Mô tả vật lý 682 tr. ;26 cm.
Tóm tắt Giới thiệu một số thông tin cơ bản về 108 quốc gia và vùng lãnh thổ: vị trí địa lí, diện tích, dân số và những chỉ số phát triển về kinh tế, xã hội, các quan hệ kinh tế với Việt Nam..
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Quan hệ kinh tế
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênDL(2): GVDL 000571-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00111857
0022
00413859
008061226s2006 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201401141109|bhanhlt|c201401141109|dhanhlt|y200612221101|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a91
090 |a91|bCAC 2006
1101 |acBộ Kế hoạch và Đầu tư.|bTrung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế - xã hội Quốc gia.
24510|aCác quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /|cBộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế - xã hội Quốc gia
260 |aHà Nội :|bThông tấn,|c2006
300 |a682 tr. ;|c26 cm.
520 |aGiới thiệu một số thông tin cơ bản về 108 quốc gia và vùng lãnh thổ: vị trí địa lí, diện tích, dân số và những chỉ số phát triển về kinh tế, xã hội, các quan hệ kinh tế với Việt Nam..
653 |aViệt Nam
653 |aQuan hệ kinh tế
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cDL|j(2): GVDL 000571-2
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVDL 000572 Đọc giáo viên 91 CAC 2006 Sách tham khảo 2
2 GVDL 000571 Đọc giáo viên 91 CAC 2006 Sách tham khảo 1