|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30862 |
---|
008 | 130507s2004 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021455|bhanhlt|c201311021455|dhanhlt|y201305030915|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)610(001.2) |
---|
090 | |a34(V)610(001.2)|bCAC 2004 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và cộng đồng châu Âu |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a926 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aBảo hộ đầu tư |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | |aCộng đồng châu Âu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001547-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a76000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001548
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(001.2) CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001547
|
Đọc sinh viên
|
34(V)610(001.2) CAC 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào