• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật lao động Việt Nam /

Kí hiệu phân loại 34(V)23(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật lao động Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lưu Bình Nhưỡng chủ biên
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội,2010
Mô tả vật lý 567 tr. ;22 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật kinh tế
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Luật lao động
Từ khóa Việc làm
Từ khóa Đình công
Từ khóa Tranh chấp lao động
Từ khóa Học nghề
Từ khóa Tiền lương
Từ khóa Hợp đồng lao động
Từ khóa Bảo hộ lao động
Từ khóa Thời giờ làm việc
Từ khóa Thời giờ nghỉ ngơi
Từ khóa Thoả ước lao động
Từ khóa Quản lí lao động
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Chí,, TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Ngân Bình,, TS
Tác giả(bs) CN Lưu, Bình Nhưỡng,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Thu,, TS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Dung,, ThS
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Hằng,, PGS.TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Phụng,, TS
Tác giả(bs) CN Trần, Thúy Lâm,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hiền Phương,, TS
Giá tiền 62000
000 00000cam a2200000 a 4500
00120329
0021
00422694
008110112s2010 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a201511060857|bhanhlt|c201511060857|dhanhlt|y201101121012|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)23(075)
090 |a34(V)23(075)|bGIA 2010
1101 |aTrường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật lao động Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lưu Bình Nhưỡng chủ biên
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aHà Nội,|c2010
300 |a567 tr. ;|c22 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật kinh tế
653 |aGiáo trình
653 |aLuật lao động
653 |aViệc làm
653 |aĐình công
653 |aTranh chấp lao động
653 |aHọc nghề
653 |aTiền lương
653 |aHợp đồng lao động
653 |aBảo hộ lao động
653 |aThời giờ làm việc
653 |aThời giờ nghỉ ngơi
653 |aThoả ước lao động
653 |aQuản lí lao động
70010|aNguyễn, Hữu Chí,|cTS
70010|aĐỗ, Ngân Bình,|cTS
70010|aLưu, Bình Nhưỡng,|cTS.,|eChủ biên
70010|aNguyễn, Xuân Thu,|cTS
70010|aĐỗ, Thị Dung,|cThS
70010|aĐào, Thị Hằng,|cPGS.TS
70010|aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cTS
70010|aTrần, Thúy Lâm,|cTS
70010|aNguyễn, Hiền Phương,|cTS
890|a0|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
950 |a62000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn