|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4610 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5670 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051121|bmaipt|c201312051121|dmaipt|y200206050849|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aĐặng, Thị Ngọc Hạnh |
---|
245 | 10|aBàn về áp dụng Điều 37 Bộ luật lao động /|cĐặng Thị Ngọc Hạnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aTố tụng lao động |
---|
653 | |aChấm dứt hợp đồng lao động |
---|
653 | |aPhá vỡ hợp đồng |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 3/1999, tr. 14 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNNH |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào