|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10283 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12261 |
---|
008 | 030424s2003 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1841134058 |
---|
039 | |a201311210817|bhanhlt|c201311210817|dhanhlt|y200602161057|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a305.2|221 |
---|
090 | |a305.2|bAGE 2003 |
---|
245 | 00|aAge as an equality issue /|cedited by Sandra Fredman and Sarah Spencer |
---|
260 | |aOxford ;|aPortland, Or. :|bHart,|c2003 |
---|
300 | |aix, 223 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aAge discrimination. |
---|
650 | 0 |aAge discrimination|xLaw and legislation. |
---|
650 | 0 |aAgeism. |
---|
653 | |aPhân biệt đối xử |
---|
653 | |aQuyền bình đẳng |
---|
700 | 1 |aFredman, Sandra |
---|
700 | 1 |aSpencer, Sarah |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001618
|
Đọc giáo viên
|
305.2 AGE 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|