|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15360 |
---|
005 | 20101217150300.0 |
---|
008 | 060313b2005 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9050955339 |
---|
020 | |a9789050955331 |
---|
039 | |a201311150841|bhanhlt|c201311150841|dhanhlt|y200804011541|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a345 |
---|
090 | |a345|bBRO 2005 |
---|
100 | 1 |aBrouwer, Anne-Marie de |
---|
245 | 10|aSupranational criminal prosecution of sexual violence :|bthe ICC and the practice of the ICTY and the ICTR /|cAnne-Marie L.M. de Brouwer |
---|
260 | |aAntwerpen :|bIntersentia,|cc2005 |
---|
300 | |axiv, 570 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aSchool of Human Rights Research series ;|vv. 20 |
---|
500 | |aIncludes index and bibliography (p. 499-519) |
---|
500 | |aRevised version of thesis (Ph.D.) - Tilburg University, 2005 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 499-519) and index. |
---|
650 | 0|aInternational criminal courts. |
---|
650 | 0|aInternational offenses. |
---|
650 | 0 |aCriminal procedure (International law) |
---|
650 | 0 |aSex crimes. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aTội phạm quốc tế |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTòa án hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTội phạm tình dục |
---|
830 | 0 |aSchool of Human Rights Research series ;|vv. 20. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001830 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001830
|
Đọc giáo viên
|
345 BRO 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào