|
000
| 02867nam a2200385 a 4500 |
---|
001 | 74797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21276D71-B058-47E7-BB06-FBC448C8200A |
---|
005 | 202005291652 |
---|
008 | 200526s2018 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781782258353|c3314000 |
---|
039 | |a20200529165029|bluongvt|c20200526082541|dhiennt|y20200407085440|zhuent |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 0|aKZ7364 |
---|
082 | 0|a345/.056|bOBS 2018|223 ed. |
---|
245 | 00|aObstacles to fairness in criminal proceedings : |bindividual rights and institutional forms / |cEdited by John D. Jackson and Sarah J. Summers |
---|
260 | |aOxford : |bHart Publishing, |c2018 |
---|
300 | |axi, 325 p. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 4|aCriminal procedure (International law) |
---|
650 | 4|aEvidence, Criminal |
---|
650 | 4|aDue process of law |
---|
650 | 4|aFair trial |
---|
650 | 4|aPre-trial procedure |
---|
653 | |aThủ tục tố tụng |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aXét xử công bằng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002870 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/namhoang/obstaclestofairnessincriminalproceedingsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002870
|
Đọc giáo viên
|
345/.056 OBS 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào