Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 297 |
Tác giả CN
| Hạng, Cửu Vũ |
Nhan đề
| Lễ :sách tham khảo /Hạng Cửu Vũ, Chiêm Dật Thiên ; Phạm Ngọc Hàm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 532 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích vai trò của "Lễ" theo quan điểm của Nho giáo, giúp con người đạt được chuẩn mực trong lời nói, cử chỉ, đối nhân xử thế trong quan hệ, tình cảm... |
Từ khóa
| Đạo đức |
Từ khóa
| Đạo Khổng |
Tác giả(bs) CN
| Chiêm, Dật Thiên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Hàm,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001335-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(5): MSVTKM 010314-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 43423 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4D8E4AFB-BA02-44E5-B538-59C17504B8ED |
---|
005 | 201810151449 |
---|
008 | 161130s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045722435|c150000 |
---|
039 | |a20181015144943|bhuent|c20161214173636|dhuent|y20161130113453|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a297|bHA - V 2016 |
---|
100 | 1|aHạng, Cửu Vũ |
---|
245 | 10|aLễ :|bsách tham khảo /|cHạng Cửu Vũ, Chiêm Dật Thiên ; Phạm Ngọc Hàm dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a532 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích vai trò của "Lễ" theo quan điểm của Nho giáo, giúp con người đạt được chuẩn mực trong lời nói, cử chỉ, đối nhân xử thế trong quan hệ, tình cảm... |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
700 | 1 |aChiêm, Dật Thiên |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Hàm,|cPGS. TS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001335-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(5): MSVTKM 010314-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachchuyenkhaotuyentap/le/lethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010318
|
Mượn sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010317
|
Mượn sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010316
|
Mượn sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010315
|
Mượn sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010314
|
Mượn sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001339
|
Đọc sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 001338
|
Đọc sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 001337
|
Đọc sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 001336
|
Đọc sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 001335
|
Đọc sinh viên
|
297 HA - VU 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|