- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(T)11
Nhan đề: Các bản hiến pháp làm nên lịch sử /
Kí hiệu phân loại
| 34(T)11 |
Nhan đề
| Các bản hiến pháp làm nên lịch sử /Biên soạn và giới thiệu: Albert P. Blausein, Jay A. Sigler; Dịch: Võ Trí Hảo,... [et al.]; Hiệu đính: Nguyễn Minh Tuấn,... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 678 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Nga |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Thụy Sĩ |
Từ khóa
| Ba Lan |
Từ khóa
| Tây Ban Nha |
Từ khóa
| Bỉ |
Từ khóa
| Bolivia |
Từ khóa
| Connecticut |
Từ khóa
| Extonia |
Từ khóa
| Massachusetts |
Từ khóa
| Mêhicô |
Từ khóa
| Pennsylvania |
Từ khóa
| Virginia |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Quang Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Phong, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Sigler, Jay A., |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trí Hảo, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trí Hảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Blaustein, Albert P., |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Hồng Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Quế Anh, |
Giá tiền
| 138000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(5): DSVLHP 005844-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 36928 |
---|
008 | 140527s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405281559|bthaoct|c201405281559|dthaoct|y201405271025|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(T)11 |
---|
090 | |a34(T)11|bCAC 2013 |
---|
245 | 00|aCác bản hiến pháp làm nên lịch sử /|cBiên soạn và giới thiệu: Albert P. Blausein, Jay A. Sigler; Dịch: Võ Trí Hảo,... [et al.]; Hiệu đính: Nguyễn Minh Tuấn,... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a678 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aThụy Sĩ |
---|
653 | |aBa Lan |
---|
653 | |aTây Ban Nha |
---|
653 | |aBỉ |
---|
653 | |aBolivia |
---|
653 | |aConnecticut |
---|
653 | |aExtonia |
---|
653 | |aMassachusetts |
---|
653 | |aMêhicô |
---|
653 | |aPennsylvania |
---|
653 | |aVirginia |
---|
700 | 0 |aThanh Tâm,|eHiệu đính |
---|
700 | 0 |aQuang Hồng,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aCao, Xuân Phong,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aSigler, Jay A.,|eBiên soạn và giới thiệu |
---|
700 | 1 |aVõ, Trí Hảo,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVõ, Trí Hảo,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh Phương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBlaustein, Albert P.,|eBiên soạn và giới thiệu |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Hồng Hạnh,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aHà, Quế Anh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(5): DSVLHP 005844-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a138000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 005848
|
Đọc sinh viên
|
34(T)11 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 005847
|
Đọc sinh viên
|
34(T)11 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 005846
|
Đọc sinh viên
|
34(T)11 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 005845
|
Đọc sinh viên
|
34(T)11 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 005844
|
Đọc sinh viên
|
34(T)11 CAC 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|