|
000
| 01016nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 44981 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 0B04FDB1-6B99-410C-849C-BD3A45EAC54B |
---|
005 | 201810291041 |
---|
008 | 170505s2015 enk b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107111073|c1149000 |
---|
020 | |a9781107527805 |
---|
039 | |a20181029104143|bhiennt|c20181017163433|dhiennt|y20170505094456|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a347.09|bBAN 2015 |
---|
100 | 1 |aBantekas, Ilias |
---|
245 | 13|aAn introduction to international arbitration /|cIlias Bantekas |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2015 |
---|
300 | |alix, 336 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aInternational commercial arbitration |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002428 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002428
|
Đọc giáo viên
|
347.09 BAN 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào