- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: N(712)3
Nhan đề: Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| N(712)3 |
Tác giả CN
| Montgomery, L. M. |
Nhan đề
| Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh /L. M. Montgomery ; Dịch: Huyền Vũ, Tú Uyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 426 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Anne of green gables |
Từ khóa
| Tiểu thuyết |
Từ khóa
| Canada |
Từ khóa
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Vũ, |
Tác giả(bs) CN
| Tú Uyên, |
Giá tiền
| 84000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(1): DSVVH 000830 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(2): MSVVH 001488-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41444 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44289 |
---|
008 | 160504s2016 vm| ae 000 f vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045345535 |
---|
039 | |a201605091421|bluongvt|c201605091421|dluongvt|y201605041533|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(712)3 |
---|
090 | |aN(712)3|bMON 2016 |
---|
100 | 1 |aMontgomery, L. M. |
---|
245 | 10|aAnne tóc đỏ dưới chái nhà xanh /|cL. M. Montgomery ; Dịch: Huyền Vũ, Tú Uyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a426 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: Anne of green gables |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aCanada |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 0 |aHuyền Vũ,|eDịch |
---|
700 | 0 |aTú Uyên,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(1): DSVVH 000830 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(2): MSVVH 001488-9 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
950 | |a84000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001489
|
Mượn sinh viên
|
N(712)3 MON 2016
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001488
|
Mượn sinh viên
|
N(712)3 MON 2016
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVH 000830
|
Đọc sinh viên
|
N(712)3 MON 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|