- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.4
Nhan đề: Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.4 |
Nhan đề
| Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước /Tô Tử Hạ chủ biên ; Nguyễn Văn Đấu, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 1134 tr. ;150 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Cán bộ |
Từ khóa
| Công chức |
Từ khóa
| Tổ chức |
Từ khóa
| Tuyển dụng |
Từ khóa
| Công tác cán bộ |
Từ khóa
| Công tác tổ chức |
Từ khóa
| Tổ chức nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Tử Hạ, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Duy Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tư Duyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dấu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thất |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Vân,, TS |
Giá tiền
| 150000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002261-5, DSVLHC 003572-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12169 |
---|
008 | 051202s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021806|bhanhlt|c201311021806|dhanhlt|y200512011126|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.4 |
---|
090 | |a34(V)120.4|bCÂM 2004 |
---|
245 | 00|aCẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức Nhà nước /|cTô Tử Hạ chủ biên ; Nguyễn Văn Đấu, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a1134 tr. ;|c150 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aTuyển dụng |
---|
653 | |aCông tác cán bộ |
---|
653 | |aCông tác tổ chức |
---|
653 | |aTổ chức nhà nước |
---|
700 | 1 |aTô, Tử Hạ,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Duy Hoà |
---|
700 | 1 |aLê, Tư Duyến |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Dấu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thất |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Thắng |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Minh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Vân,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002261-5, DSVLHC 003572-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a150000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003576
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003575
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003574
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003573
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003572
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002265
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002264
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002263
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002262
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002261
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 CÂM 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|