|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2980 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3607 |
---|
008 | 020809s1962 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141425|bhanhlt|c201401141425|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bMAC 1962 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aTư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. /. |nTập 1. Quyển 3,|pToàn bộ quá trình của sản xuất tư bản chủ nghĩa /|cCác Mác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1962 |
---|
300 | |a492 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLợi nhuận |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư |
---|
653 | |aSản xuất tư bản chủ nghĩa. |
---|
653 | |aLợi nhuận bình quân |
---|
653 | |aLợi nhuận thành lợi |
---|
653 | |aTư bản hàng hoá |
---|
653 | |aTư bản tiền tệ |
---|
653 | |aTỷ suất lợi nhuận |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0264-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0265
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1962
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0264
|
Đọc giáo viên
|
3K13 MAC 1962
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào