|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3043 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3675 |
---|
008 | 021030s1969 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141438|bhanhlt|c201401141438|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bRÔ 1969 |
---|
100 | 1 |aRô-den-be, Đ.I |
---|
245 | 10|aGiới thiệu quyển 1 bộ Tư bản của Các Mác /|cĐ.I. Rô-den-be |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1969 |
---|
300 | |a590 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư tuyệt đối |
---|
653 | |aTích luỹ tư bản |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư tương đối |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0303-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0304
|
Đọc giáo viên
|
3K23 RÔ 1969
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0303
|
Đọc giáo viên
|
3K23 RÔ 1969
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào