|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9024 |
---|
008 | 131102s1976 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401210938|bhanhlt|c201401210938|dhanhlt|y200211120922|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV1.2 |
---|
090 | |a3KV1.2|bTR - CH 1976 |
---|
100 | 0 |aTrường Chinh,|d1907-1988 |
---|
245 | 10|aCách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam. /. |nTập 2 /|cTrường Chinh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1976 |
---|
300 | |a574 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | |aCách mạng dân tộc dân chủ |
---|
653 | |aCải cách ruộng đất |
---|
653 | |aĐường lối chính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(4): GVKD1317-9, GVLS0213 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0213
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.2 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD1319
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.2 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD1318
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.2 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVKD1317
|
Đọc giáo viên
|
3KV1.2 TR - CH 1976
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào