|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4565 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5625 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021548|bmaipt|c201312021548|dmaipt|y200206050839|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)011 |
---|
100 | 1 |aĐào, Trí Úc |
---|
245 | 10|aDi sản tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh về nhà nước và pháp luật /|cĐào Trí Úc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ CHí Minh |
---|
653 | |aQuyền lực nhà nước |
---|
653 | |aLý luận nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aSắc lệnh |
---|
653 | |aQuyền lực |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 5/2000, tr. 3 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào