|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7164 |
---|
008 | 020808s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 |
---|
039 | |a201311101417|bhanhlt|c201311101417|dhanhlt|y200208081022|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)|bĐÔ - M 1996 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Mười |
---|
245 | 10|aĐẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội : /. |nTập 6 /|cĐỗ Mười. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aSự nghiệp đổi mới |
---|
653 | |aĐỗ Mười |
---|
653 | |aĐường lối đổi mới |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1060-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(10): DSVCT0763-72 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a19000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1064
|
Đọc giáo viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
GVKD1063
|
Đọc giáo viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
GVKD1062
|
Đọc giáo viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
GVKD1061
|
Đọc giáo viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
GVKD1060
|
Đọc giáo viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVCT0772
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVCT0771
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVCT0770
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVCT0769
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVCT0768
|
Đọc sinh viên
|
32(V) ĐÔ - M 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào