|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7274 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8654 |
---|
008 | 020911s1977 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311080939|bhoeltq|c201311080939|dhoeltq|y200209160956|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V) |
---|
084 | |a9V) |
---|
090 | |a9V)|bCAC 1977 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Khoa học xã hội Việt Nam.|bViện Sử học |
---|
245 | 10|aCách mạng tháng Mười và cách mạmg Việt Nam /|cUỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1977 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aCách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng tháng Mười |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0215-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a15500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0216
|
Đọc giáo viên
|
9V) CAC 1977
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0215
|
Đọc giáo viên
|
9V) CAC 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào