|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11361 |
---|
008 | 041129s2004 vm| e 001 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402260943|bhanhlt|c201402260943|dhanhlt|y200411290356|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K13 |
---|
090 | |a3K13|bĂNG 2004 |
---|
100 | 1 |aĂng-ghen, Ph.,|d(1820 - 1895) |
---|
245 | 10|aBiện chứng của tự nhiên /|cPh. Ănghen |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a618 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aBiện chứng |
---|
653 | |aĂnghen, F. (1820-1895) |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aQuy luật phát triển |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD 001732-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 000744-6 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a72500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 000746
|
Đọc sinh viên
|
3K13 ĂNG 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKD 000745
|
Đọc sinh viên
|
3K13 ĂNG 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKD 000744
|
Đọc sinh viên
|
3K13 ĂNG 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD 001733
|
Đọc giáo viên
|
3K13 ĂNG 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD 001732
|
Đọc giáo viên
|
3K13 ĂNG 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào