|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5903 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7137 |
---|
008 | 020806s1981 vm| e 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141409|bhanhlt|c201401141409|dhanhlt|y200208060430|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
090 | |a3K11|bMAC 1981 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aCác Mác, Phri-đrích Ăng-ghen :. |nTập 5 / : |btuyển tập: Gồm 6 tập. /. / |cC. Mác, Ph. Ăng-ghen. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1981 |
---|
300 | |a755 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBiện chứng của tự nhiên |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học |
---|
653 | |aĐảng công nhân |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aPháp quyền |
---|
653 | |aChất |
---|
653 | |aChủ nghĩa tiên nghiệm |
---|
653 | |aLịch sử phép biện chứng |
---|
653 | |aLượng |
---|
653 | |aPhủ định cái phủ định |
---|
700 | 1 |aĂng-ghen, Ph |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(6): GVKD0071-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0076
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKD0075
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKD0074
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKD0073
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKD0072
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKD0071
|
Đọc giáo viên
|
3K11 MAC 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|