Giá tiền | 175000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.011 |
Tác giả CN
| Montesquieu, |
Nhan đề
| Bàn về tinh thần pháp luật / Montesquieu ; Hoàng Thanh Đạm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Kinh điển |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Pháp: De L'Esprit Des Lois |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên nhân quyết định nền pháp lí của mỗi quốc gia, sự phù hợp giữa luật lệ và chế độ cai trị của một nước và mối quan hệ giữa các luật lệ với nhau. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Tư tưởng pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(3): DSVLL 001637-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(3): MSVLL 006021-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74594 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 236018B1-38E8-4561-8853-FEC119725C65 |
---|
005 | 202003311717 |
---|
008 | 200320s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047741687|c175000 |
---|
039 | |a20200331171704|bluongvt|c20200324095405|dngocht|y20200320151313|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hfre |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.011|bMON 2018 |
---|
100 | 0 |aMontesquieu,|d1689-1755 |
---|
245 | 10|aBàn về tinh thần pháp luật / |cMontesquieu ; Hoàng Thanh Đạm dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a434 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Kinh điển |
---|
500 | |aTên sách tiếng Pháp: De L'Esprit Des Lois |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 319 - 434.|b7 |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên nhân quyết định nền pháp lí của mỗi quốc gia, sự phù hợp giữa luật lệ và chế độ cai trị của một nước và mối quan hệ giữa các luật lệ với nhau. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Pháp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTư tưởng pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(3): DSVLL 001637-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(3): MSVLL 006021-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/banvetinhthanphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b18|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 006023
|
Mượn sinh viên
|
34.011 MON 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVLL 006022
|
Mượn sinh viên
|
34.011 MON 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVLL 006021
|
Mượn sinh viên
|
34.011 MON 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLL 001639
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLL 001638
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLL 001637
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào