- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.011
Nhan đề: Bàn về tinh thần pháp luật =
Kí hiệu phân loại
| 34.011 |
Tác giả CN
| Montesquieu, |
Nhan đề
| Bàn về tinh thần pháp luật =De l'esprit des lois /Montesquieu ; Hoàng Thanh Đạm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận chính trị,2004 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ;21 cm.. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Tư tưởng pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Đạm, |
Giá tiền
| 56000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLL(2): GVLL 000495-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(8): DSVLL 000338-42, DSVLL 000735-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9583 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11487 |
---|
008 | 050301s2004 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310170921|bthaoct|c201310170921|dthaoct|y200503010404|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie|hfre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.011 |
---|
090 | |a34.011|bMON 2004 |
---|
100 | 1 |aMontesquieu,|d1689-1755 |
---|
245 | 10|aBàn về tinh thần pháp luật =|bDe l'esprit des lois /|cMontesquieu ; Hoàng Thanh Đạm dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2004 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm.. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTư tưởng pháp luật |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thanh Đạm,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(2): GVLL 000495-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(8): DSVLL 000338-42, DSVLL 000735-7 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a56000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 000737
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLL 000736
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLL 000735
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLL 000342
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLL 000341
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLL 000340
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLL 000339
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLL 000338
|
Đọc sinh viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVLL 000496
|
Đọc giáo viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVLL 000495
|
Đọc giáo viên
|
34.011 MON 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|