|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6274 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7581 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312030841|bmaipt|c201312030841|dmaipt|y200208210436|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aĐào, Đoan Hùng |
---|
245 | 10|aBàn về thẩm quyền và quy trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật của các cấp chính quyền địa phương /|cĐào Đoan Hùng |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aThẩm quyền ban hành |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 4/2001, tr. 3 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào